I. Thành phần
Thành phần
| Thông tin thành phần | Hàm lượng |
| Thiamine | 15 mg |
| Riboflavin | 15 mg |
| Pyridoxine | 10 mg |
| Cyanocobalamin | 0.01 mg |
| Nicotinamide | 50 mg |
| Benzyl Benzoate | - |
| Aspartame | - |
| Biotin | 0.15 mg |
| Sodium bicarbonate | - |
| Sorbitol | - |
| Pantothenic acid | 23 mg |
| Magnesium hydroxide | 100 mg |
| Dehydroascorbic acid | 1000 mg |
| Calcium carbonate | 100 mg |
II. Công dụng
Chỉ định
Thuốc Bicimax được chỉ định trong các trường hợp:
- Bổ sung vitamin nhóm B, vitamin C, calcium và magnesium khi cơ thể mệt mỏi, stress kéo dài, nhiễm trùng, bệnh lý dạ dày, hoặc suy nhược.
Dược lực học
Vitamin B1 cần thiết cho chuyển hóa carbohydrate; thiếu vitamin B1 gây bệnh beriberi và Wernicke. Vitamin B2 hỗ trợ enzyme chuỗi hô hấp. Vitamin B6 tham gia chuyển hóa amino acid và tổng hợp protein. Vitamin B12 cần cho tạo máu và myelin. Vitamin C giúp tổng hợp collagen. Calcium và magnesium quan trọng cho cấu trúc xương, răng, và điều hòa co cơ.
Dược động học
Các vitamin nhóm B hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, phân bố vào mô cơ thể, phần dư thải qua nước tiểu. Vitamin C hấp thu ở ruột non, dự trữ ở mô và thải qua nước tiểu. Calcium hấp thu 30–40% qua ruột, phần còn lại bài tiết qua phân. Magnesium hấp thu 30–50%, thải trừ qua thận.
II. Cách dùng
Cách dùng
Dùng bằng đường uống. Hòa tan 1 viên sủi Bicimax trong khoảng 200 ml nước.
Liều dùng
Dành cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Uống 1 viên mỗi ngày.
Lưu ý: Liều dùng mang tính tham khảo. Liều cụ thể phụ thuộc vào thể trạng và tình trạng bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Làm gì khi dùng quá liều?
Gọi ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Làm gì khi quên liều?
Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi liều.
III. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Bicimax, có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Vitamin B1
Có thể gây dị ứng, cảm giác nóng rát, ngứa, nổi mày đay, hạ huyết áp thoáng qua.
Vitamin B6
Dùng liều cao kéo dài có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi.
Vitamin B12
Có thể gây phát ban, ngứa, phản ứng dạng trứng cá.
Vitamin C
Dùng liều cao có thể gây tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, kết tủa oxalat hoặc sỏi thận.
Calcium carbonate
Dùng liều cao kéo dài có thể gây táo bón, tăng calci huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Magnesium
Dùng quá liều có thể gây tiêu chảy lỏng, tăng magnesi huyết.
Hướng dẫn xử trí
Ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu có biểu hiện bất thường.
Lưu ý
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Sỏi thận.
- Rối loạn chuyển hóa calcium hoặc máu đông.
Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng ở bệnh nhân bị tiểu đường, bệnh gout, loét dạ dày, tăng oxalat niệu, hoặc rối loạn hấp thu. Theo dõi calci và magnesi huyết khi điều trị dài ngày.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến khích dùng Bicimax cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú do hàm lượng vitamin C cao (1 g/viên).
Tương tác thuốc
- Vitamin B1: Giảm tác dụng của thuốc ức chế thần kinh.
- Vitamin B6: Làm giảm tác dụng levodopa, phenobarbital, phenytoin.
- Vitamin B12: Giảm hấp thu khi dùng chung metformin, aminosalicylic acid, hoặc colchicin.
- Vitamin C: Tăng hấp thu sắt, giảm hiệu quả thuốc chống đông máu, gây kết tủa oxalat niệu.
- Calcium và magnesium: Giảm hấp thu tetracyclin, fluoroquinolon, và digoxin khi dùng đồng thời.
IV. Thông tin thêm
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng và tránh ẩm. Nhiệt độ không quá 30°C.
Sản phẩm sẽ được cung cấp bởi một nhà thuốc đạt chuẩn GPP thuộc hệ thống Nhà Thuốc Nhân Dân Phượng Hoàng.
Danh sách các cơ sở và giấy phép hoạt động xem tại: https://nhathuocphuonghoang.com/pages/business-license