Chuyển đến nội dung
Header Icon 1 1800 8100
Header Icon 2 Giao hàng : 06:00 - 22:00
Header Icon 1 1800 8100
Header Icon 2 Giao hàng : 06:00 - 22:00

Image 1
Image 1
SKU:

Febustad 40 điều trị tăng acid uric huyết mạn tính

Thuốc kê đơn

Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website, chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với dược sĩ, Nhà thuốc Phượng Hoàng để được tư vấn thêm.


Danh mục
Tình trạng
Còn hàng
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Quy cách
Hộp x 3 Vỉ x 10 Viên
Nhà sản xuất
Stellapharm
Xuất xứ thương hiệu
Việt nam
Số đăng ký
893110107023
Thuốc cần kê toa
Mô tả sản phẩm

Febustad 40 của Công ty TNHH LD Stellapharm, với thành phần chính là Febuxostat 40mg, dùng để điều trị tăng acid uric huyết mạn tính ở những bệnh nhân bị gout. Febuxostat không được khuyến cáo cho điều trị tăng aciFebuxostat uric không triệu chứng.


Kích thước chữ
Mặc định Lớn hơn

I. Thành phần

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Febuxostat 40mg

II. Công dụng

Chỉ định

  • Điều trị tăng acid uric huyết mạn tính ở bệnh nhân bị gout.
  • Không khuyến cáo dùng để điều trị tăng acid uric không triệu chứng.

Dược lực học

Nhóm dược lý: Điều trị bệnh gout, ức chế sản xuất acid uric.

Febuxostat ức chế xanthin oxidase, enzyme xúc tác chuyển hóa hypoxanthin thành xanthin và xanthin thành acid uric, từ đó giúp giảm nồng độ acid uric trong máu.

Thuốc tác động chọn lọc, ít ảnh hưởng đến các enzyme khác trong quá trình chuyển hóa purin và pyrimidin.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
  • Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 99%.
  • Chuyển hóa: Qua hệ enzyme UGT và cytochrome P450.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình 5–8 giờ, thải qua nước tiểu và phân.

II. Cách dùng

Cách dùng

Uống thuốc trực tiếp, không phụ thuộc vào bữa ăn hoặc thuốc kháng acid.

Liều dùng

  • Liều khởi đầu: 40mg x 1 lần/ngày.
  • Có thể tăng lên 80mg/ngày nếu nồng độ urat huyết thanh chưa đạt mục tiêu sau 2 tuần điều trị.
  • Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến vừa.

Trẻ em:

Chưa xác lập tính an toàn và hiệu quả cho trẻ dưới 18 tuổi.

Người cao tuổi:

Không cần điều chỉnh liều.

Làm gì khi quá liều:

Nếu dùng quá liều, liên hệ ngay cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị triệu chứng. Febuxostat đã được thử nghiệm ở liều tới 300mg/ngày trong 7 ngày mà không thấy độc tính nghiêm trọng.

Làm gì khi quên liều:

Dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng. Không dùng gấp đôi liều.

III. Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Thường gặp >1/100:

  • Chuyển hóa: Cơn gout tái phát.
  • Thần kinh: Đau đầu.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn.
  • Gan: Bất thường chức năng gan.
  • Da: Nổi ban.

Ít gặp 1/1000 < ADR < 1/100:

  • Tăng hormone tuyến giáp.
  • Giảm lipid máu, giảm sự thèm ăn.
  • Chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn vị giác, mất ngủ.
  • Tăng huyết áp, đánh trống ngực, đau bụng, đầy hơi.
  • Suy thận, tiểu ra máu, protein niệu.
  • Viêm da, mày đay, ngứa, phát ban.

Hiếm gặp <1/1000:

  • Giảm toàn thể huyết cầu, giảm tiểu cầu.
  • Viêm gan, vàng da, sỏi mật.
  • Phản ứng mẫn cảm nặng, hội chứng Stevens–Johnson.
  • Tổn thương da lan rộng hoặc rụng tóc.

Hướng dẫn xử trí ADR:

Ngưng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu có dấu hiệu bất thường.

Lưu ý

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dùng chung với azathioprin, mercaptopurin hoặc theophyllin.

Thận trọng khi sử dụng

  • Cơn gout tái phát có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị. Không ngưng thuốc mà cần phối hợp với thuốc chống viêm phù hợp.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, gan, hoặc phản ứng dị ứng nặng.
  • Ngưng thuốc nếu xuất hiện phát ban, phản ứng quá mẫn hoặc tổn thương gan.
  • Không dùng ở bệnh nhân không dung nạp lactose, galactose hoặc thiếu enzym lactase.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc:

Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ nhẹ, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai và cho con bú:

Chưa có nghiên cứu đầy đủ ở người. Chỉ dùng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

Tương tác thuốc:

  • Không dùng cùng azathioprin, mercaptopurin hoặc theophyllin.
  • Có thể tương tác với thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc ức chế xanthin oxidase khác.

IV. Thông tin thêm

Trong bao bì kín, nơi khô. Nhiệt độ không quá 30oC.

Sản phẩm sẽ được cung cấp bởi một nhà thuốc đạt chuẩn GPP thuộc hệ thống Nhà Thuốc Nhân Dân Phượng Hoàng.

Danh sách các cơ sở và giấy phép hoạt động xem tại: https://nhathuocphuonghoang.com/pages/business-license

Đọc tiếp

Chọn sản phẩm

Febustad 40 điều trị tăng acid uric huyết mạn tính

438.000₫ / Hộp
Phân loại:
Hộp
Vỉ
Viên
Chọn số lượng: