I. Thành phần
Thành phần
Mỗi viên chứa 5 mg mosapride citrat dạng khan.
Tá dược: Lactose, tinh bột ngô, hydroxy propylcellulose, low substituted hydroxypropyl cellulose, magnesi stearat, acid silicic khan nhẹ, hydroxypropylmethylcellulose, macrogol, titan oxid, talc
II. Công dụng
Công dụng (Chỉ định)
Các triệu chứng dạ dày-ruột kết hợp với khó tiêu chức năng (viêm dạ dày mạn tính) (ợ nóng, buồn nôn/ nôn).
II. Cách dùng
Cách dùng - Liều dùng
Đối với người lớn, liều dùng hàng ngày thường là 15 mg mosapride citrat dạng khan, chia làm 3 lần uống trước hoặc sau bữa ăn.
- Quá liều
Chưa được ghi nhận.
III. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Trong các thử nghiệm lâm sàng, các phản ứng phụ được ghi nhận ở 40 trên 998 trường hợp (4,0%). Các phản ứng phụ chủ yếu là tiêu chảy/phân lỏng (1,8%), khô miệng (0,5%), khó ở (0,3%), v.v... Các trị số xét nghiệm cận lâm sàng bất thường được nhận thấy ở 30 trên 792 trường hợp (3,8%), chủ yếu là tăng bạch cầu ái toan (1,1%), tăng triglycerid (1,0%), AST (GOT), ALT (GPT), ALP và gamma-GTP (mỗi loại 0,4%) (ở thời điểm thuốc được phê duyệt).
(1) Các phản ứng phụ có ý nghĩa lâm sàng
Viêm gan tối cấp, rối loạn chức năng gan và vàng da (mỗi loại dưới 0,1%)
Vì viêm gan tối cấp, rối loạn chức năng gan nghiêm trọng đi kèm với tăng rõ rệt nồng độ AST (GOT), ALT (GPT) và gamma-GTP, v.v... và vàng da có thể xảy ra và một số trường hợp gây tử vong, nên cần theo kỹ bệnh nhân và nếu thấy có bất cứ bất thường nào phải ngưng dùng thuốc ngay và áp dụng các biện pháp thích hợp.
(2) Các phản ứng phụ khác
Phân loại | 0,1% đến < 5 % | Không rõ tần suất |
Quá mẫn cảm | Phù | Nổi ban, mề đay |
Huyết học | Tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu | |
Đường dạ dày - ruột | Tiêu chảy/phân lỏng, khô miệng, đau bụng, buồn nôn/nôn, thay đổi vị giác | Cảm giác chướng bụng, tê miệng (kể cả lưỡi và môi, v.v...) |
Gan | Tăng AST (GOT), ALT(GPT), ALP, gamma-GTP và bilirubin | |
Hệ tim mạch | Đánh trống ngực | |
Tâm thần kinh | Choáng váng/váng đầu, nhức đầu | |
Triệu chứng khác | Khó ở, tăng triglycerid | Run |
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng khi dùng
Khi cấp phát thuốc: Đối với thuốc đựng trong vỉ bấm (vỉ PTP), nên hướng dẫn bệnh nhân lấy thuốc ra khỏi vỉ trước khi dùng. [Đã ghi nhận là nếu nuốt lớp bao PTP, các góc sắc nhọn có thể chọc thủng niêm mạc thực quản, gây biến chứng nặng như viêm trung thất.]
Thận trọng khác
Khi cho loài gặm nhấm uống mosapride citrat với liều gấp 100 đến 330 lần liều được khuyến nghị lâm sàng (tức 30 đến 100 mg/kg/ngày) trong một thời gian dài (104 tuần ở chuột cống, 92 tuần ở chuột nhắt), đã quan sát thấy tăng tỷ lệ u tuyến tế bào gan và u tuyến tế bào nang giáp.
- Thai kỳ và cho con bú
(1) Không nên dùng thuốc này cho phụ nữ có thai, phụ nữ có thể đang mang thai, trừ khi lợi ích điều trị dự tính vượt trội hơn các nguy cơ có thể có do điều trị [Độ an toàn của thuốc này trên phụ nữ có thai chưa được chứng minh.]
(2) Nên tránh dùng thuốc này cho người mẹ đang nuôi con bú. Nếu nhất thiết phải dùng, người mẹ nên ngưng cho con bú mẹ trong thời gian điều trị. [Thí nghiệm trên động vật (chuột cống) cho thấy thuốc được bài tiết qua sữa mẹ.]
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa được ghi nhận.
- Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng kết hợp (nên thận trọng khi dùng GASMOTIN đồng thời với những thuốc sau đây.)
Thuốc | Dấu hiệu, Triệu chứng và Điều trị | Cơ chế và Yếu tố nguy cơ |
Thuốc kháng cholinergic - Atropin sulfat và -butyl- scopolamin bromid, v.v... | Có thể làm giảm tác dụng của thuốc này. Do đó, nếu dùng chung với các thuốc kháng cholinergic, nên thận trọng uống các thuốc cách nhau một thời gian. | Vì tác dụng trợ vận động dạ dày của thuốc này được tạo ra do sự hoạt hóa các dây thần kinh cholinergic, dùng chung với thuốc kháng cholinergic có thể làm giảm tác dụng của thuốc này. |
IV. Thông tin thêm
Thông tin thêm
- Đặc điểm

Tên hoạt chất: Mosapride citrat
Tên hóa học:
(±)-4-amino-5-chloro-2-ethoxy-A-[[4-(4-fluorobenzyl)-2-morpholinyl]methyl] benzamide citrat dihydrat
Công thức phân tử: C21H25ClFN3O3.C6H8O7.2H2O
Trọng lượng phân tử: 650,05
Hệ số phân bố:
9,1 x 102 (dung môi chloroform/nước, pH 7,0, ở nhiệt độ phòng)
Mô tả:
Mosapride citrat ở dạng bột kết tinh màu trắng đến trắng ngã vàng nhạt.
Nó là chất không mùi và có vị hơi đắng, tan hoàn toàn trong N,N-dimethylformamide, trong pyridin và acid acetic (100), ít tan trong methanol, tan nhẹ trong ethanol (95) và acetic anhydride, và hầu như không tan trong nước và trong diethyl ether.
- Thông tin khác
Lưu ý quan trọng
Nếu không thấy sự cải thiện nào về triệu chứng dạ dày-ruột sau một thời gian dùng thuốc (thường là 2 tuần) thì không nên dùng thuốc này một cách vô ích trong một thời gian dài.
- Bảo quản
Bảo quản Gasmotin 5mg ở nhiệt độ phòng không quá 30°C.
- Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Sumitomo Dainippon Pharma.