I. Thành phần
Thành phần của Hỗn dịch uống Gel-Aphos
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|
Nhôm phosphat | 12.38g |
II. Công dụng
Công dụng của Hỗn dịch uống Gel-Aphos
Chỉ định
Hỗn dịch uống Gel - Aphos được dùng trong các trường hợp sau:
- Viêm dạ dày cấp và mạn.
- Loét dạ dày tá tràng, thoát vị khe thực quản.
- Hồi lưu dạ dày – thực quản và các biến chứng (viêm thực quản).
- Cảm giác rát bỏng và chứng khó tiêu.
Dược lực học
Aluminium phosphat là thuốc kháng acid.
Tác dụng
Aluminium phosphat được dùng như một thuốc kháng acid dịch dạ dày dưới dạng gel nhôm phosphat và dạng viên nén. Thuốc làm giảm acid dịch vị dư thừa nhưng không gây trung hoà. Gel dạng keo tạo thành một màng bảo vệ tựa chất nhầy che phủ diện rộng niêm mạc đường tiêu hoá. Lớp màng bảo vệ gồm aluminium phosphat phân tán mịn làm liền nhanh ổ viêm và loét, bảo vệ niêm mạc dạ dày chống lại tác động bên ngoài và làm người bệnh dễ chịu ngay.
Các nghiên cứu in vitro với liều duy nhất theo phương pháp Vatier.
Khả năng kháng acid toàn phần (chuẩn độ ở pH 1): 38,8mmol ion H+.
Cơ chế tác động
Khả năng bảo vệ về mặt lý thuyết
TỪ pH1 đến pH2: 15,8mmol ion H+ ở liều duy nhất.
TỪ pH1 đến pH3: 36,5mmol ion H+ ở liều duy nhất.
Tốc độ giải phóng khả năng kháng acid về mặt lý thuyết: 80 - 100% trong 30 phút.
Aluminium phosphat không có tác dụng cản tia X.
Aluminium phosphat không tan trong nước, không thu phosphat từ thức ăn và do đó không gây mất phospho.
Dược động học
Hấp thu
Aluminium phosphat không được hấp thu vào cơ thể và không ảnh hưởng đến cân bằng acid - kiềm của cơ thể. Aluminium phosphat hòa tan chậm trong dạ dày và phản ứng với acid hydrocloric để tạo thành nhôm clorid và nước. Ngoài việc tạo nhôm clorid, aluminium phosphat còn tạo acid phosphoric. Khoảng 17 đến 30% lượng nhôm clorid tạo thành được hấp thu và nhanh chóng được thận đào thải.
Thải trừ
Aluminium phosphat được đào thải qua phân.
II. Cách dùng
Cách dùng Hỗn dịch uống Gel-Aphos
Cách dùng
Dùng đường uống. Dùng nguyên chất hay pha với một ít nước.
Liều dùng
Người lớn
Dùng 1 – 2 gói, 2 – 3 lần trong ngày.
Thoát vị khe thực quản, hồi lưu dạ dày, thực quản
Sau bữa ăn hay trước khi đi ngủ.
Bệnh lý loét
Dùng 1 – 2 giờ sau bữa ăn và khi có cơn đau (dùng ngay 1 gói).
Viêm dạ dày, khó tiêu
Trước bữa ăn.
Trẻ em
Dưới 6 tháng: 1/4 gói hay 1 muỗng cà phê sau mỗi 6 cữ ăn.
Trên 6 tháng: 1/4 gói hay 2 muỗng cà phê sau mỗi 4 cữ ăn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Khi quá liều, phải ngưng dùng thuốc và dùng các biện pháp chữa trị triệu chứng thích hợp.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
III. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Có thể bị táo bón, nhất là ở người bệnh liệt giường - người lớn tuổi. Nên bổ sung nước cho bệnh nhân trong trường hợp này. Tuy nhiên, với công thức hiện nay có bổ sung dung dịch sorbitol 70%, nên tình trạng táo bón đã được khắc phục
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Thông báo ngay cho Bác sĩ hoặc Dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Không dùng cho những bệnh nhân bị suy thận nặng mãn tính do aluminium phosphate không làm giảm phosphat máu.
Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Tránh điều trị cao lâu dài ở người bị bệnh suy thận.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa thấy thuốc có ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Có thể sử dụng cho phụ nữ có thai, nhưng nên tránh dùng liều cao kéo dài.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có thông tin. Thận trọng khi sử dụng.
Tương tác thuốc
Thận trọng khi phối hợp
Thuốc kháng khuẩn (cyclines, fluoroquinolones, thuốc kháng lao: Ethambutol và isoniazid, lincosamid), kháng histamin H2, atenolol, metoprolol, propranolol, chloroquin, diflunisal digoxin, diphosphonat, sodium fluorid, prednisolon và dexamethason, indometacin, kayexalat, ketoconazol, thuốc an thần nhóm phenothiazin, penicillamin, muối sắt.
Người ta thấy rằng sự hấp thu các thuốc này bị giảm khi được sử dụng đồng thời bằng đường uống. Do thận trọng, nên uống các thuốc kháng acid cách xa các thuốc khác, trên 2 giờ nếu có thể và 4 giờ đối với fluoroquinolone.
Lưu ý khi phối hợp
Lactitol: Giảm sự acid hóa phân. Không phối hợp trong trường hợp bị bệnh não xơ gan.
Salicylat: Tăng bài tiết các salicylat qua thận do kiềm hóa nước tiểu.
IV. Thông tin thêm
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm, nhiệt độ dưới 30oC.