I. Thành phần
Thành phần
Mỗi viên nang cứng
Mỗi viên chứa 100 mg racecadotril.
Tá dược: Lactose, tinh bột ngô, magnesi stearate, silica khan dạng keo vừa đủ cho một viên nang.
II. Công dụng
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp ở người lớn. Trong trường hợp điều trị được nguyên nhân gây tiêu chảy, có thể sử dụng racecadotril như một liệu pháp điều trị bổ sung.
II. Cách dùng
Cách dùng - Liều dùng
Dùng đường uống
Khởi đầu bằng một viên, không kể đến thời gian uống. Sau đó uống 1 viên, 3 lần/ngày trước mỗi bữa ăn chính
Nên tiếp tục điều trị cho đến khi phân trở về bình thường.
Thời gian điều trị không kéo dài quá 7 ngày. Không nên điều trị dài ngày bằng racecadotril.
Đối tượng đặc biệt:
Trẻ em: có dạng bào chế riêng dành cho trẻ nhỏ và trẻ em
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi
- Quá liều
Không có trường hợp quá liều nào đã được báo cáo. Ở người lớn, các liều đơn trên 2 g tương đương với 20 lần liều điều trị đã được dùng mà không gây ra các tác dụng có hại.
III. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Các phản ứng không mong muốn sau đây với racecadotril thường xảy ra nhiều hơn so với giả dược hoặc được báo cáo trong khi giám sát hậu marketing.
Tần suất của các phản ứng không mong muốn được xác định theo quy ước sau: rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/000 đến < 1/000), rất hiếm gặp (< 1/000), không biết (không thể ước tính dựa trên dữ liệu hiện có)
Rối loạn hệ thống thần kinh:
Thường gặp: đau đầu.
Rối loạn da và mô dưới da:
Ít gặp: phát ban, ban đỏ.
Không biết: có nhiều tuýp ban đỏ bao gồm: ban đỏ nhiều dạng, ban đỏ có nhiều u cục, phát ban sần, ngứa sần, mày đay; sưng tấy (phù nề) lưỡi, mặt, môi và mí mắt, cũng như sừng mặt và mũi, ngứa.
Đối tượng trẻ nhỏ:
Khi dùng racecadotril cho trẻ nhỏ và trẻ em, tác dụng không mong muốn được báo cáo ở mức độ ít gặp là viêm amidan. Có dạng bào chế riêng dành cho những đối tượng này
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Việc dùng Hidrasec không thay thế được nhu cầu uống nước.
Sự xuất hiện máu hoặc mủ trong phân và bị sốt có thể cho thấy sự nhiễm khuẩn hoặc có một bệnh nghiêm trọng khác, bảo đảm trị liệu nguyên nhân (vd: sử dụng kháng sinh) hoặc xác định thêm nguyên nhân. Do đó, racecadotril không nên dùng trong những trường hợp này. Racecadotril có thể được dùng đồng thời với thuốc kháng sinh trong trường hợp tiêu chảy cấp do vi khuẩn như một biện pháp điều trị bổ sung.
Không nên sử dụng racecadotril trong trường hợp tiêu chảy có liên quan đến dùng kháng sinh và tiêu chảy mãn tính do không có đủ dữ liệu
Dữ liệu trên bệnh nhân bị suy gan và suy thận còn hạn chế. Cần thận trọng khi điều trị cho những bệnh nhân này.
Hidrasec cũng có thể không có tác dụng (giảm sinh khả dụng) nếu bị nôn kéo dài hoặc nôn không kiểm soát được.
Cảnh báo:
Thuốc này có chứa lactose. Không nên dùng thuốc này đối với những bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về việc không dung nạp galactose, thiếu hụt enzyme Lapp lactase hoặc hội chứng kém hấp thu glucose-galactose.
- Thai kỳ và cho con bú
Mang thai: Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng racecadotril ở phụ nữ mang thai. Nghiên cứu trên động vật không thấy tác hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến mang thai hoặc sự phát triển bào thai, sinh sản hoặc sau khi sinh.
Tuy nhiên, do không có các nghiên cứu lâm sàng cụ thể, không nên dùng Hidrasec nếu bạn đang mang thai.
Cho con bú: Do thiếu thông tin liên quan Hidrasec đến việc tiết sữa ở người, bạn không nên dùng Hidrasec nếu bạn đang cho
con bú.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Racecadotril không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Tương tác thuốc
Không có tương tác thuốc nào được mô tả ở người cho đến nay.
Cả loperamide và nifuroxazide không làm thay đổi cách thức hoạt động của racecadotril trong cơ thể khi các thuốc này được dùng đồng thời. Để tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra, bạn cần phải thông báo cho bác sỹ hoặc dược sỹ một cách có hệ thống mọi loại thuốc khác đang dùng.
IV. Thông tin thêm
Thông tin thêm
- Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng. Không dùng thuốc quá hạn sử dụng đã ghi trên bao bì.
- Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Thương hiệu
Abbott.