I. Thành phần
Thành phần
Mỗi viên nén Indopril 5 chứa: Imidapril hydrochlorid 5 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (Calci hydrogen phosphat dihydrat, lactose monohydrat, tinh bột tiền hồ hóa, croscarmellose natri, magnesi stearat).
II. Công dụng
Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.
II. Cách dùng
Liều dùng & Cách dùng
- Indopril được dùng theo đường uống, liều dùng được tính theo dạng muối hydrochlorid.
- Uống thuốc ngày 1 lần, 15 phút trước bữa ăn, uống đúng giờ.
- Do một số bệnh nhân có thể bị hạ huyết áp nặng khi bắt đầu điều trị bằng thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin, nên dùng liều thuốc đầu tiên trước giờ đi ngủ.
Liều lượng
Người lớn: Liều khởi đầu thường dùng của imidapril là 5 mg, 1 lần/ngày. Nếu sau 3 tuần điều trị mà huyết áp chưa được kiểm soát, có thể tăng lên 10 mg/ngày. Một số trường hợp có thể cần đến liều 20 mg/ngày (tối đa khuyến cáo), nên xem xét phối hợp thuốc lợi tiểu.
Người cao tuổi (>65 tuổi): Liều khởi đầu 2,5 mg/ngày, tối đa 10 mg/ngày.
Suy thận: Kiểm tra chức năng thận trước điều trị.
- Clcr 30–80 ml/phút: Giảm liều, khởi đầu 2,5 mg/ngày.
- Clcr 10–29 ml/phút: Giới hạn kinh nghiệm, tránh tăng AUC, không khuyến khích dùng imidapril.
- Clcr <10 ml/phút: Chống chỉ định dùng imidapril.
Suy gan: Thận trọng, liều khởi đầu khuyến cáo 2,5 mg, 1 lần/ngày.
Trẻ em: Không sử dụng, do an toàn và hiệu quả chưa được xác lập.
Bệnh nhân đặc biệt: Cần đánh giá và theo dõi chặt chẽ nếu bị hạ huyết áp sau liều đầu tiên, mất cân bằng điện giải, hoặc đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu.
* Sử dụng viên thuốc có hàm lượng 2,5 mg imidapril hydrochlorid khi dùng liều 2,5 mg.
III. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Indopril 5, có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Thường gặp
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ngủ gà.
- Hô hấp: Ho khan.
- Tiêu hóa: Buồn nôn.
Ít gặp
- Tim mạch: Đánh trống ngực.
- Thần kinh: Rối loạn mạch máu não, ngất, dị cảm.
- Hô hấp: Viêm mũi.
- Tiêu hóa: Nôn, đau thượng vị, rối loạn tiêu hóa.
- Da: Phát ban, ngứa.
- Nhiễm trùng: Viêm phế quản, viêm hô hấp trên.
- Toàn thân: Đau ngực, đau chi, phù.
- Xét nghiệm: Tăng kali, tăng creatinine, tăng ure huyết, tăng ALAT, tăng gamma-GT.
Hiếm gặp
- Máu & hệ miễn dịch: Giảm bạch cầu, thiếu máu.
- Xét nghiệm: Tăng amylase, giảm albumin, tăng phosphatase kiềm, giảm protein huyết thanh, suy thận.
Lưu ý
Thận trọng và khuyến cáo
Nguy cơ hạ huyết áp: Imidapril có thể gây hạ huyết áp nặng, đặc biệt sau liều khởi đầu, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ mất nước, giảm thể tích tuần hoàn hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu.
Cần theo dõi huyết áp, chức năng thận, kali huyết và dấu hiệu suy gan trong suốt quá trình điều trị. Bệnh nhân suy thận hoặc đang lọc máu có thể có biến chứng nghiêm trọng nếu dùng imidapril không phù hợp.
Phụ nữ mang thai: Không dùng imidapril trong 3 tháng đầu thai kỳ do có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh, và chống chỉ định hoàn toàn trong 3 tháng giữa & cuối thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng do chưa rõ imidapril có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng do có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi.
IV. Thông tin thêm
Trong bao bì kín, nơi khô. Nhiệt độ không quá 30°C.
Sản phẩm sẽ được cung cấp bởi một nhà thuốc đạt chuẩn GPP thuộc hệ thống Nhà Thuốc Nhân Dân Phượng Hoàng.
Danh sách các cơ sở và giấy phép hoạt động xem tại: https://nhathuocphuonghoang.com/pages/business-license