I. Thành phần
Thành phần
Mỗi viên nang mềm Loreze Clearcap chứa Loratadin micronized hàm lượng 10mg.
Tá dược: polyethylen glycol 400, propylen glycol, polysorbat
Tá dược nang mềm: gelatin, glycerin, màu xanh brilliant, nước tinh khiết.
II. Công dụng
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc được chỉ định điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng:
- Chảy nước mũi.
- Hắt hơi.
- Ngứa mũi hoặc họng.
Thuốc cũng được chỉ định điều trị triệu chứng mề đay mạn tính tự phát.
II. Cách dùng
Cách dùng - Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên uống một lần/ngày hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Trẻ em 2 - 12 tuổi: Liều được tính theo thể trọng.
- Cân nặng > 30 kg: 1 viên (10 mg) uống một lần/ngày.
- Cân nặng ≤ 30 kg: Loreze Clearcap không thích hợp cho trẻ có cân nặng ≤ 30 kg.
Đối với bệnh nhân suy gan, độ thanh thải loratadin giảm, do đó dùng liều 1 viên (10 mg) mỗi hai ngày.
- Quá liều
Không có trường hợp quá liều loratadin được báo cáo. Ở người lớn, tình trạng quá liều (ví dụ: 40 - 180 mg) có thể bị buồn ngủ, nhịp tim nhanh, và nhức đầu. Trong trường hợp quá liều, nên lập tức điều trị triệu chứng và điều trị nâng đỡ. Có thể kích thích gây nôn (ví dụ bằng siro ipeca) nếu bệnh nhân còn tỉnh táo. Dùng than hoạt sau khi gây nôn có thể giúp ích để ngăn ngừa hấp thu loratadin. Nếu gây nôn không kết quả hoặc có chống chỉ định, có thể tiến hành súc rửa dạ dày với dung dịch natri clorid 0,9% hoặc với nước.
Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ sau cấp cứu phòng ngừa hít phải dịch dạ dày, nhất là đối với trẻ em.
Loratadin không bị loại bằng thẩm tách máu.
III. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thông thường bao gồm mệt mỏi, nhức đầu, buồn ngủ, khô miệng, rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, viêm dạ dày, và các triệu chứng dị ứng như phát ban.
Hiếm thấy trường hợp rụng tóc, sốc phản vệ, chức năng gan bất thường, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Lưu ý
Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
- Những bệnh nhân suy gan hoặc suy thận (độ thanh thải < 30 mL/phút), bao gồm những bệnh lớn tuổi nên dùng liều ban đầu thấp hơn do giảm thanh thải loratadin.
- Chưa khẳng định được tính an toàn và hiệu lực của loratadin khi dùng cho trẻ dưới 02 tuổi.
- Ngừng dùng thuốc hoặc thông báo với bác sĩ khi xuất hiện phản ứng dị ứng.
Không dùng thuốc khi quá hạn sử dụng.
- Thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ mang thai
Chưa khẳng định được tính an toàn khi sử dụng thuốc trong thời gian mang thai; do đó, chỉ dùng khi nào lợi ích của thuốc được thấy có lợi hơn những nguy cơ có thể xảy ra cho bào thai.
Phụ nữ cho con bú
Do loratadin được bài tiết qua sữa mẹ và tăng nguy cơ của thuốc kháng histamin trên trẻ sơ sinh và sinh non, nên hoặc phải ngưng cho con bú hoặc phải ngưng thuốc trong thời gian cho con bú.
- Tương tác thuốc
Các thử nghiệm lâm sàng được kiểm soát cho thấy có sự gia tăng nồng độ loratadin trong huyết tương sau khi dùng đồng thời với ketoconazol, erythromycin, clarithromycin hoặc cimetidin, nhưng không có sự thay đổi đáng kể (kể cả thay đổi trên điện tâm đồ).
Ảnh hưởng của thuốc đến các kết quả xét nghiệm:
Nên ngưng sử dụng loratadin khoảng 48 giờ trước khi tiến hành các tiến trình thử nghiệm trên da vì các thuốc kháng histamin có thể làm mất hoặc giảm những dấu hiệu của các phản ứng dương tính ngoài da.
Có thể xảy ra tương tác giữa loratadin và các thuốc ức chế CYP3A4 và CYP2D6 dẫn đến tăng nồng độ loratadin, do đó có thể tăng tác dụng không mong muốn.
IV. Thông tin thêm
Thông tin thêm
- Đặc điểm
Viên nang mềm hình bầu dục, trong suốt, màu xanh, chứa 6 minim dịch dầu trong suốt màu vàng nhạt.
- Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Mega Lifesciences.