Chuyển đến nội dung
Header Icon 1 1800 8100
Header Icon 2 Giao hàng : 06:00 - 22:00
Header Icon 1 1800 8100
Header Icon 2 Giao hàng : 06:00 - 22:00

Image 1
Image 1
SKU:

Voltaren 25mg giảm đau, kháng viêm xương khớp

Thuốc kê đơn

Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website, chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với dược sĩ, Nhà thuốc Phượng Hoàng để được tư vấn thêm.


Danh mục
Tình trạng
Còn hàng
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Quy cách
Hộp x 10 Vỉ x 10 Viên
Nhà sản xuất
Novartis
Xuất xứ thương hiệu
Thuỵ sĩ
Số đăng ký
868110786324
Thuốc cần kê toa

Kích thước chữ
Mặc định Lớn hơn

I. Thành phần

Diclofenac natri: 25mg

II. Công dụng

Chỉ định

  • Viêm và các dạng thoái hóa của bệnh thấp khớp (viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên, viêm đốt sống cứng khớp, viêm xương-khớp, viêm khớp đốt sống, hội chứng đau cột sống, bệnh thấp không phải ở khớp).
  • Đợt cấp của bệnh gút.
  • Đau sau chấn thương, đau sau mổ, viêm và sưng (ví dụ sau nhổ răng hoặc phẫu thuật chỉnh hình).
  • Các tình trạng đau và/hoặc viêm trong phụ khoa, ví dụ đau bụng kinh tiên phát hoặc viêm phần phụ.

II. Cách dùng

Liều dùng và Cách dùng

Người lớn:

  • Liều khởi đầu khuyến cáo: 100–150 mg/ngày.
  • Trong các trường hợp nhẹ hơn hoặc điều trị dài ngày: 75–100 mg/ngày là đủ.
  • Liều hàng ngày nên chia làm 2–3 lần.
  • Để ngăn cơn đau ban đêm và cứng khớp buổi sáng, có thể bổ sung thêm 1 viên đạn lúc đi ngủ (tổng liều không quá 150 mg/ngày) hoặc dùng viên nén phóng thích kéo dài vào buổi tối.

Bệnh nhân nhi (dưới 18 tuổi):

  • Trẻ từ 1 tuổi trở lên và thiếu niên: 0,5–2 mg/kg thể trọng/ngày, chia 2–3 lần, tùy mức độ nặng.
  • Trường hợp viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên: liều có thể tăng đến 3 mg/kg/ngày, chia nhiều lần.
  • Không vượt quá 150 mg/ngày.
  • Không khuyến cáo dùng viên nén bao tan ruột Voltaren 50 mg cho trẻ em và thiếu niên dưới 14 tuổi; có thể dùng viên 25 mg.

Bệnh nhân cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên):

Cần thận trọng khi sử dụng do dễ gặp tác dụng phụ hơn, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả, theo dõi tình trạng xuất huyết tiêu hóa.

Cách dùng

Nên nuốt toàn bộ viên thuốc với thức uống, tốt nhất là trước bữa ăn (viên nén không tan trong dạ dày) hoặc trong bữa ăn (viên phóng thích kéo dài). Không được bẻ hoặc nghiền viên thuốc.

III. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Dưới đây là một số tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận trên lâm sàng:

  • Các tác dụng thường gặp (tần suất < 1/100): buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, đầy hơi, chán ăn.
  • Các phản ứng dị ứng: mẩn ngứa, phát ban.
  • Suy giảm chức năng gan, tăng men gan.
Lưu ý

Thận trọng khi sử dụng

Tác dụng trên dạ dày - ruột

Xuất huyết, loét hoặc thủng dạ dày - ruột có thể gây tử vong đã được ghi nhận với tất cả các NSAID, bao gồm cả diclofenac, và có thể xảy ra bất kỳ lúc nào trong khi điều trị, có hoặc không có các triệu chứng cảnh báo hoặc tiền sử về các biến cố dạ dày - ruột nghiêm trọng. Nói chung, những trường hợp này có hậu quả trầm trọng hơn ở người cao tuổi. Nếu xuất huyết hoặc loét dạ dày - ruột xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng Voltaren thì phải ngừng thuốc.

Cần giám sát y khoa chặt chẽ ở những bệnh nhân có triệu chứng rối loạn tiêu hóa hoặc tiền sử loét, chảy máu hoặc thủng dạ dày - ruột. Nguy cơ chảy máu cao hơn khi tăng liều NSAID và ở người cao tuổi hoặc có tiền sử loét có biến chứng.

Nên điều trị với liều thấp nhất có hiệu quả. Cân nhắc điều trị kết hợp thuốc bảo vệ dạ dày (như thuốc ức chế bơm proton hoặc misoprostol) đối với bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc đang dùng đồng thời aspirin liều thấp hay thuốc khác làm tăng nguy cơ dạ dày - ruột.

Bệnh nhân có tiền sử độc tính trên dạ dày - ruột, đặc biệt người cao tuổi, nên báo cáo mọi triệu chứng bất thường về bụng. Cần thận trọng khi dùng đồng thời corticosteroid, thuốc chống đông, thuốc chống tiểu cầu hoặc SSRI.

Cần giám sát y khoa ở bệnh nhân bị viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn vì có thể làm tình trạng nặng thêm.

Nguy cơ huyết khối tim mạch

Các thuốc NSAID (không phải aspirin) dùng đường toàn thân có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) có thể gây tử vong. Nguy cơ có thể xuất hiện sớm và tăng theo liều và thời gian điều trị.

Cần theo dõi định kỳ các biến cố tim mạch, cảnh báo bệnh nhân nhận biết các triệu chứng và thăm khám ngay khi xuất hiện. Sử dụng Voltaren ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.

Cần cân nhắc kỹ khi dùng diclofenac cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao (tăng huyết áp, tăng lipid, đái tháo đường, hút thuốc). Bệnh nhân suy tim sung huyết (NYHA độ I) hoặc có yếu tố nguy cơ chỉ nên dùng sau khi cân nhắc kỹ, ở liều ≤ 100 mg/ngày nếu điều trị trên 4 tuần.

Tác dụng trên huyết học

Khi điều trị kéo dài với Voltaren, cần theo dõi công thức máu. Diclofenac có thể ức chế tạm thời sự ngưng tập tiểu cầu nên cần thận trọng với bệnh nhân có rối loạn cầm máu.

Tác dụng trên hô hấp

Ở bệnh nhân bị hen, viêm mũi dị ứng, polyp mũi, COPD hoặc nhiễm khuẩn hô hấp mạn tính, các phản ứng với NSAID như cơn hen, phù Quincke hoặc mày đay có thể xảy ra. Cần thận trọng đặc biệt, chuẩn bị sẵn sàng phương tiện cấp cứu. Cũng phải lưu ý với bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mày đay.

Tác dụng trên hệ gan mật

Cần giám sát y tế chặt chẽ khi dùng Voltaren cho bệnh nhân suy gan. Diclofenac có thể làm tăng men gan, vì vậy cần theo dõi định kỳ chức năng gan khi điều trị dài hạn. Ngưng thuốc nếu men gan bất thường kéo dài hoặc có triệu chứng viêm gan.

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin gan vì có thể gây cơn porphyrin cấp.

Phản ứng ở da

Các phản ứng da nghiêm trọng (viêm da tróc vảy, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc) hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong. Thường xảy ra sớm trong điều trị (trong tháng đầu). Phải ngừng Voltaren ngay khi có phát ban, tổn thương niêm mạc hoặc dấu hiệu quá mẫn. Cũng có thể xảy ra phản ứng phản vệ hiếm gặp ngay cả khi chưa từng dùng thuốc trước đó.

Tác dụng trên thận

Điều trị với NSAID, kể cả diclofenac, có thể gây giữ dịch và phù. Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị tổn thương tim, thận, tăng huyết áp, người cao tuổi hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu. Cần theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân mất dịch hoặc sau phẫu thuật lớn. Ngừng thuốc có thể phục hồi chức năng thận.

Bệnh nhân cao tuổi

Cần thận trọng ở người cao tuổi, đặc biệt bệnh nhân già yếu hoặc nhẹ cân.

Tương tác với NSAID khác

Tránh dùng đồng thời Voltaren với các NSAID khác đường toàn thân hoặc các thuốc ức chế COX-2 chọn lọc để giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Che lấp dấu hiệu nhiễm khuẩn

Diclofenac có thể che lấp các dấu hiệu nhiễm khuẩn do đặc tính dược lực học.

Khả năng sinh sản

Voltaren có thể làm giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ. Không khuyên dùng cho phụ nữ đang cố gắng có thai hoặc đang được kiểm tra vô sinh, nên xem xét ngừng thuốc.

Thai kỳ và cho con bú

Phụ nữ có khả năng mang thai

Chưa có dữ liệu lâm sàng cụ thể cho phụ nữ có khả năng mang thai.

Phụ nữ có thai

Việc ức chế tổng hợp prostaglandin có thể ảnh hưởng xấu đến thai kỳ hoặc sự phát triển phôi/thai. Nguy cơ sảy thai và dị tật (đặc biệt tim và thoát vị rốn) tăng khi dùng NSAID trong giai đoạn đầu thai kỳ. Nguy cơ tăng theo liều và thời gian điều trị.

Ở động vật, NSAID gây tăng tỷ lệ dị tật và tử vong phôi - thai. Nếu cần dùng Voltaren trong 3 tháng đầu, chỉ nên dùng liều thấp và thời gian ngắn nhất có thể.

Trong 3 tháng cuối, chống chỉ định dùng Voltaren vì có nguy cơ gây:

  • Độc tính tim phổi ở thai nhi (đóng sớm ống động mạch, tăng huyết áp phổi).
  • Rối loạn chức năng thận, có thể dẫn đến thiểu ối hoặc suy thận.
  • Kéo dài thời gian chảy máu và ức chế co tử cung, làm chuyển dạ chậm hoặc kéo dài.

Phụ nữ cho con bú

Diclofenac bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, do đó không nên dùng Voltaren trong khi cho con bú để tránh ảnh hưởng đến trẻ.

Khả năng sinh sản

Giống như các NSAID khác, Voltaren có thể làm giảm khả năng sinh sản và không khuyên dùng cho phụ nữ đang cố gắng có thai hoặc đang được kiểm tra vô sinh.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Bệnh nhân có rối loạn thị giác, hoa mắt, chóng mặt, ngủ gà hoặc rối loạn thần kinh trung ương khi dùng Voltaren không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

Tương tác thuốc

Những tương tác đã được ghi nhận với diclofenac:

  • Chất ức chế CYP2C9: (như voriconazole) có thể làm tăng đáng kể nồng độ diclofenac trong huyết tương.
  • Lithium: Tăng nồng độ lithium huyết tương, cần theo dõi nồng độ.
  • Digoxin: Tăng nồng độ digoxin huyết tương, cần theo dõi.
  • Thuốc lợi tiểu và thuốc trị cao huyết áp: NSAID có thể làm giảm tác dụng hạ áp, nên theo dõi huyết áp và chức năng thận.
  • Ciclosporin và tacrolimus: Tăng độc tính thận, cần dùng liều thấp hơn.
  • Thuốc gây tăng kali máu: Có thể gây tăng kali huyết, cần theo dõi thường xuyên.
  • Thuốc kháng khuẩn quinolon: Có thể gây co giật khi dùng cùng NSAID.
  • NSAID khác và corticosteroid: Tăng nguy cơ loét và chảy máu dạ dày - ruột.
  • Thuốc chống đông và thuốc chống tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi chặt chẽ.
  • SSRI: Tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
  • Thuốc chống đái tháo đường: Có thể gây tăng hoặc hạ đường huyết, cần theo dõi glucose máu.
  • Phenytoin: Có thể tăng nồng độ phenytoin, cần theo dõi.
  • Methotrexat: NSAID có thể làm tăng độc tính methotrexat, không nên dùng trong vòng 24 giờ trước/sau điều trị.
  • Chất cảm ứng CYP2C9: (như rifampicin) có thể làm giảm nồng độ diclofenac trong huyết tương.

Tương kỵ: Chưa thấy.

IV. Thông tin thêm

Không bảo quản trên 30°C. Giữ thuốc trong bao bì gốc.

Sản phẩm sẽ được cung cấp bởi một nhà thuốc đạt chuẩn GPP thuộc hệ thống Nhà Thuốc Nhân Dân Phượng Hoàng.

Danh sách các cơ sở và giấy phép hoạt động xem tại: https://nhathuocphuonghoang.com/pages/business-license

Đọc tiếp

Chọn sản phẩm

Voltaren 25mg giảm đau, kháng viêm xương khớp

250.000₫ / Hộp
Phân loại:
Hộp
Vỉ
Viên
Chọn số lượng: