I. Thành phần
Ambroxol: 30mg
II. Công dụng
Chỉ định
Thuốc At Ambroxol 30 mg An Thiên 30 ống x 5 ml được chỉ định dùng làm loãng chất nhầy (hoặc đàm) và làm tăng thanh thải chất nhầy trong các trường hợp:
- Điều trị bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có kèm tăng tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt trong đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản, viêm phế quản dạng hen.
- Bệnh nhân sau mổ và cấp cứu để phòng các biến chứng ở phổi.
Dược lực học
Ambroxol là chất chuyển hóa của bromhexin, có tác dụng tương tự như bromhexin, giúp long đờm và làm tiêu chất nhầy. Một số nghiên cứu cho thấy ambroxol giúp cải thiện triệu chứng và giảm đợt cấp viêm phế quản.
Thuốc có hiệu quả ở người bệnh phổi nhẹ đến trung bình, nhưng chưa chứng minh rõ lợi ích ở bệnh nhân phổi tắc nghẽn nặng.
Dược động học
Hấp thu
Ambroxol hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 0,5 - 3 giờ.
Phân bố
Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. Phân bố nhanh từ máu đến mô, tập trung nhiều ở phổi.
Chuyển hóa
Ambroxol chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Thải trừ
Thời gian bán thải trong huyết tương 7 - 12 giờ. Khoảng 30% liều được thải qua vòng hấp thu đầu tiên, tổng lượng bài tiết qua thận khoảng 90%.
II. Cách dùng
Cách dùng
Thuốc At Ambroxol 30 mg được uống với nước sau khi ăn.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: Uống 5 - 10 ml (đong bằng cốc kèm theo), ngày 2 lần.
Lưu ý: Liều dùng mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh phù hợp với tình trạng bệnh.
Làm gì khi dùng quá liều?
Không có dữ liệu về quá liều. Nếu xảy ra, cần theo dõi và xử trí triệu chứng kịp thời.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và tiếp tục theo lịch. Không dùng gấp đôi liều.
III. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc At Ambroxol 30 mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Thường gặp (ADR > 1/100)
- Tiêu hóa: Khó tiêu, buồn nôn, nôn, khô miệng, đôi khi đau bụng nhẹ.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
- Phản ứng kiểu phản vệ, miệng khô, tăng men gan, dị ứng cấp tính chưa xác định rõ nguyên nhân.
Hướng dẫn xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ, ngừng sử dụng và báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Chống chỉ định
- Người bệnh mẫn cảm với ambroxol.
- Loét dạ dày - tá tràng tiến triển.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
Thận trọng khi sử dụng
Cần chú ý với bệnh nhân loét đường tiêu hóa hoặc có tiền sử ho ra máu vì ambroxol có thể làm tan cục đông fibrin và gây xuất huyết trở lại.
Cảnh báo tá dược
Thuốc chứa methyl paraben, propyl paraben, màu sunset yellow có thể gây phản ứng dị ứng. Bệnh nhân không dung nạp fructose hoặc thiếu hụt enzyme sucrase-isomaltase không nên dùng thuốc này.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây buồn ngủ, có thể dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn khi dùng trong thai kỳ. Thận trọng đặc biệt trong 3 tháng đầu.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có thông tin về nồng độ ambroxol trong sữa mẹ.
Tương tác thuốc
Ambroxol có thể làm tăng nồng độ kháng sinh (amoxicillin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin) trong nhu mô phổi. Không có tương tác đáng kể nào khác được ghi nhận trên lâm sàng.
IV. Thông tin thêm
Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng. Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn dùng ghi trên bao bì.
Sản phẩm sẽ được cung cấp bởi một nhà thuốc đạt chuẩn GPP thuộc hệ thống Nhà Thuốc Nhân Dân Phượng Hoàng.
Danh sách các cơ sở và giấy phép hoạt động xem tại: https://nhathuocphuonghoang.com/pages/business-license