Chuyển đến nội dung
Header Icon 1 1800 8100
Header Icon 2 Giao hàng : 06:00 - 22:00
Header Icon 1 1800 8100
Header Icon 2 Giao hàng : 06:00 - 22:00

Image 1
Image 1
SKU:

Febustad 80 điều trị tăng acid uric huyết mạn tính

Thuốc kê đơn

Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website, chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với dược sĩ, Nhà thuốc Phượng Hoàng để được tư vấn thêm.


Danh mục
Tình trạng
Còn hàng
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Quy cách
Hộp x 3 Vỉ x 10 Viên
Nhà sản xuất
Stellapharm
Xuất xứ thương hiệu
Việt nam
Số đăng ký
893110049523
Thuốc cần kê toa
Mô tả sản phẩm

Febustad 80 thành phần chính là febuxostat. Febustad 80 là thuốc điều trị tăng acid uric huyết mạn tính ở những bệnh nhân đã có lắng đọng urat (bao gồm tiền sử bệnh hoặc đã có hạt tophi và/hoặc viêm khớp gút).

Febustad 80 được bào chế dưới dạng viên nén dài, bao phim màu vàng, hai mặt khum, một mặt khắc số “80”, một mặt khắc vạch; đóng gói theo quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên.


Kích thước chữ
Mặc định Lớn hơn

I. Thành phần

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Febuxostat 80mg

II. Công dụng

Chỉ định

  • Điều trị tăng acid uric huyết mạn tính ở bệnh nhân bị gout, bao gồm người có lắng đọng urat (tophus) hoặc viêm khớp gút.
  • Không được khuyến cáo dùng cho điều trị tăng acid uric huyết không triệu chứng.

Dược lực học

Febuxostat ức chế enzyme xanthin oxidase – enzyme xúc tác chuyển hóa hypoxanthin thành xanthin và xanthin thành acid uric. Nhờ đó giúp giảm nồng độ acid uric trong máu.

Thuốc có tác dụng chọn lọc, không ảnh hưởng đáng kể đến các enzyme khác trong quá trình tổng hợp purin và pyrimidin.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh và tốt sau khi uống. Có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
  • Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 99%.
  • Chuyển hóa: Qua hệ enzyme UGT và cytochrome P450 (CYP1A1, CYP2C8, CYP2C9...).
  • Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình 5–8 giờ, thải qua nước tiểu và phân.

II. Cách dùng

Cách dùng

Dùng đường uống, không phụ thuộc vào bữa ăn hoặc thuốc kháng acid.

Liều dùng

  • Liều khởi đầu: 40mg x 1 lần/ngày.
  • Có thể tăng lên 80mg x 1 lần/ngày nếu nồng độ urat huyết thanh chưa đạt mục tiêu (< 6mg/dl) sau 2 tuần điều trị.
  • Có thể xem xét tăng tới 120mg x 1 lần/ngày nếu urat huyết thanh > 6mg/dl sau 4 tuần.
  • Khuyến cáo dùng thuốc ít nhất 6 tháng để phòng cơn gút tái phát.
  • Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến vừa.

Trẻ em:

Chưa xác lập tính an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 18 tuổi.

Người cao tuổi:

Không cần điều chỉnh liều.

Làm gì khi quá liều:

Đã thử nghiệm ở liều 300mg/ngày trong 7 ngày mà không thấy độc tính nghiêm trọng. Nếu quá liều, liên hệ ngay cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị triệu chứng.

Làm gì khi quên liều:

Dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và tiếp tục theo lịch dùng. Không dùng gấp đôi liều.

III. Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Thường gặp >1/100:

  • Chuyển hóa: Gút tái phát.
  • Thần kinh: Đau đầu.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn.
  • Gan: Rối loạn chức năng gan.
  • Da: Nổi ban.
  • Toàn thân: Phù.

Ít gặp 1/1000 < ADR < 1/100:

  • Tăng hormone tuyến giáp.
  • Giảm lipid máu, giảm sự thèm ăn, tăng cân.
  • Chóng mặt, buồn ngủ, thay đổi vị giác, giảm xúc giác.
  • Tăng huyết áp, đánh trống ngực, nóng bừng.
  • Khó thở, ho, viêm phổi.
  • Đau bụng, khó tiêu, khô miệng, táo bón.
  • Viêm da, mày đay, ngứa, phát ban, sạm da.
  • Đau khớp, yếu cơ, viêm gân.
  • Suy thận, tiểu ra máu, protein niệu.
  • Rối loạn cương dương.
  • Mệt mỏi, đau ngực, khó chịu ở ngực.

Hiếm gặp <1/1000:

  • Thiếu máu không tái tạo, giảm tiểu cầu.
  • Phản ứng mẫn cảm nghiêm trọng (Stevens–Johnson, phù mạch).
  • Viêm gan, vàng da, sỏi mật.
  • Viêm mô liên kết, viêm thận cấp, tiểu rắt, viêm túi mật.
  • Giảm cân, chán ăn, khát nước.

Hướng dẫn xử trí ADR:

Ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu có biểu hiện bất thường hoặc dị ứng nghiêm trọng.

Lưu ý

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dùng đồng thời với azathioprin, mercaptopurin hoặc theophyllin.

Thận trọng khi sử dụng

  • Cơn gút tái phát có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị — không ngừng thuốc trong giai đoạn này, nên phối hợp với NSAID hoặc colchicin.
  • Không dùng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, gan nặng, hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Ngưng thuốc nếu xuất hiện phát ban hoặc tổn thương gan.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tăng TSH hoặc rối loạn tuyến giáp.
  • Không dùng ở bệnh nhân không dung nạp lactose hoặc galactose.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc:

Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai và cho con bú:

Chưa có nghiên cứu đầy đủ ở người. Chỉ dùng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

Tương tác thuốc:

  • Không dùng cùng azathioprin, mercaptopurin hoặc theophyllin.
  • Febuxostat có thể ảnh hưởng đến thuốc được chuyển hóa qua enzyme glucuronosyltransferase.

IV. Thông tin thêm

Trong bao bì kín, nơi khô, nhiệt độ không quá 30oC.

Sản phẩm sẽ được cung cấp bởi một nhà thuốc đạt chuẩn GPP thuộc hệ thống Nhà Thuốc Nhân Dân Phượng Hoàng.

Danh sách các cơ sở và giấy phép hoạt động xem tại: https://nhathuocphuonghoang.com/pages/business-license

Đọc tiếp

Chọn sản phẩm

Febustad 80 điều trị tăng acid uric huyết mạn tính

605.000₫ / Hộp
Phân loại:
Hộp
Vỉ
Viên
Chọn số lượng: