Chuyển đến nội dung
Header Icon 1 1800 8100
Header Icon 2 Giao hàng : 06:00 - 22:00
Header Icon 1 1800 8100
Header Icon 2 Giao hàng : 06:00 - 22:00

Image 1
Image 1
Image 1
Image 1
Image 1
Image 1
SKU:

Plendil Plus điều trị tăng huyết áp

Thuốc kê đơn

Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website, chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với dược sĩ, Nhà thuốc Phượng Hoàng để được tư vấn thêm.


Danh mục
Tình trạng
Còn hàng
Dạng bào chế
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
Quy cách
Hộp x 1 Chai x 30 Viên
Nhà sản xuất
Astrazeneca
Xuất xứ thương hiệu
Anh
Số đăng ký
VN-20224-17
Thuốc cần kê toa
Mô tả sản phẩm

Thuốc Plendil Plus của Công ty AstraZeneca có thành phần chính felodipin và metoprolol succinat, thuốc dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp.


Kích thước chữ
Mặc định Lớn hơn

I. Thành phần

Thành phần cho 1 viên

Thông tin thành phần Hàm lượng
Felodipine 5mg
Metoprolol 47.5mg

II. Công dụng

Chỉ định

Thuốc Plendil Plus được chỉ định dùng để điều trị tăng huyết áp. Plendil Plus được sử dụng khi đơn trị liệu với thuốc chẹn β hoặc thuốc chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridin không đạt hiệu quả.

Dược lực học

Plendil Plus là thuốc phối hợp giữa felodipin (thuốc chẹn kênh canxi) và metoprolol (thuốc chẹn chọn lọc thụ thể β1), giúp giảm huyết áp hiệu quả kéo dài trong 24 giờ.

Felodipin

  • Giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên, không ảnh hưởng đến cung lượng tim.
  • Giảm huyết áp từ từ, tránh hạ áp đột ngột.
  • Không gây giữ nước hay thay đổi điện giải đáng kể.

Metoprolol

  • Chẹn chọn lọc thụ thể β1, giảm nhịp tim, cung lượng tim và huyết áp.
  • Không ảnh hưởng nhiều đến chuyển hóa carbohydrate hoặc lipid.
  • Giảm tác động của catecholamin trong stress, giúp ổn định huyết áp và nhịp tim.

II. Cách dùng

Cách dùng

Thuốc Plendil Plus dùng đường uống, nên uống vào buổi sáng, nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền.

Liều dùng

Người lớn

  • Liều khởi đầu: 1 viên Plendil Plus 5/50mg mỗi ngày.
  • Nếu cần thiết, có thể tăng lên 2 viên mỗi ngày.

Bệnh nhân suy thận hoặc gan

Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc vừa. Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng.

Người cao tuổi

Liều 1 viên/ngày thường đủ. Nếu cần thiết, có thể tăng lên 2 viên/ngày.

Trẻ em

Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.

Lưu ý khi dùng thuốc

  • Không ngừng thuốc đột ngột. Giảm liều dần trong 10–14 ngày nếu cần ngưng.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp khác.

Quá liều và Xử trí

Triệu chứng: hạ huyết áp, nhịp tim chậm, suy tim, ngất. Điều trị: hỗ trợ hô hấp, bù dịch, rửa dạ dày, dùng atropin hoặc thuốc giãn phế quản nếu cần.

III. Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Các tác dụng phụ thường nhẹ và hồi phục khi ngừng thuốc.

Felodipin

  • Rất thường gặp (>1/10): Đỏ bừng, phù ngoại vi.
  • Thường gặp (<1/10): Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, hồi hộp, đánh trống ngực.
  • Ít gặp (<1/100): Buồn nôn, đau bụng, nổi mẩn, ngứa.
  • Hiếm gặp (<1/1000): Phù mặt, khó thở, nhạy cảm ánh sáng, rối loạn chức năng tình dục.

Metoprolol

  • Rất thường gặp (>1/10): Mệt mỏi.
  • Thường gặp (<1/10): Chóng mặt, nhức đầu, rối loạn tiêu hóa, táo bón, buồn nôn, hạ huyết áp nhẹ.
  • Ít gặp (<1/100): Lạnh chi, rối loạn giấc ngủ, chuột rút, trầm cảm nhẹ.
  • Hiếm gặp (<1/1000): Rối loạn nhịp tim, co thắt phế quản, giảm tiểu cầu, phát ban.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Lưu ý

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Nhịp tim chậm, block nhĩ thất độ 2 hoặc 3.
  • Suy tim mất bù hoặc sốc tim.

Thận trọng khi sử dụng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn dẫn truyền, nhịp tim chậm, đau thắt ngực Prinzmetal.
  • Ngừng thuốc từ từ để tránh tăng huyết áp trở lại.
  • Không sử dụng cùng lúc với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole).

Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (như erythromycin, clarithromycin) làm tăng nồng độ felodipin.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin, carbamazepin) làm giảm hiệu quả felodipin.
  • Metoprolol tương tác với thuốc chống trầm cảm, thuốc hạ huyết áp, thuốc điều trị tiểu đường.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

  • Không dùng cho phụ nữ mang thai do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Không dùng cho phụ nữ cho con bú vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.

IV. Thông tin thêm

Nhiệt độ không quá 30ºC.

Sản phẩm sẽ được cung cấp bởi một nhà thuốc đạt chuẩn GPP thuộc hệ thống Nhà Thuốc Nhân Dân Phượng Hoàng.

Danh sách các cơ sở và giấy phép hoạt động xem tại: https://nhathuocphuonghoang.com/pages/business-license

Đọc tiếp

Chọn sản phẩm

Plendil Plus điều trị tăng huyết áp

228.000₫ / Chai
Phân loại:
Chai
Hộp
Viên
Chọn số lượng: